Đọc nhanh: 原配 (nguyên phối). Ý nghĩa là: nguyên phối; vợ đầu, vợ cả.
✪ 1. nguyên phối; vợ đầu
同'元配'
✪ 2. vợ cả
指第一次娶的妻子 (古诗'结发为夫妻', 结发指初成年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原配
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
配›