Đọc nhanh: 原种 (nguyên chủng). Ý nghĩa là: giống gốc; giống ban đầu. Ví dụ : - 原种肉鸡。 gà thịt giống gốc.
原种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống gốc; giống ban đầu
原来的品种;保持原来的特性、没有变易的品种
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原种
- 何种 原因 造成 失眠 ?
- Nguyên nhân gây mất ngủ là gì?
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 这种 讹谬 不可 原谅
- Lỗi lầm này không thể tha thứ.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 这种 行为 背 了 原则
- Hành vi này vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
种›