Đọc nhanh: 原电流 (nguyên điện lưu). Ý nghĩa là: dòng điện sơ cấp.
原电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng điện sơ cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原电流
- 打 完 电话 后 , 请 把 听筒 放 回 原位
- Sau khi gọi điện thoại, vui lòng đặt tai nghe trở lại vị trí ban đầu.
- 原子能 发电
- năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 动态 电流
- dòng điện động
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 原来 她 昨天 很 忙 , 难怪 没 接电话
- Thì ra cô ấy hôm qua rất bận, khó trách không nghe điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
流›
电›