原料秤 yuánliào chèng
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên liệu xứng】

Đọc nhanh: 原料秤 (nguyên liệu xứng). Ý nghĩa là: cân nguyên liệu.

Ý Nghĩa của "原料秤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原料秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân nguyên liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原料秤

  • volume volume

    - yīng 节约 jiéyuē 原材料 yuáncáiliào

    - cần tiết kiệm nguyên vật liệu.

  • volume volume

    - 各种 gèzhǒng 原材料 yuáncáiliào dōu 备齐 bèiqí le

    - Các loại nguyên vật liệu đều được chuẩn bị đầy đủ.

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 大雨 dàyǔ 原未 yuánwèi 料及 liàojí

    - giữa đường bị mưa to, không lường trước được.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 提到 tídào de 所有 suǒyǒu 原料 yuánliào 炒成 chǎochéng 合菜 hécài

    - Lấy tất cả các nguyên liệu tôi vừa đề cập đến xào thành món rau thập cẩm nhé.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 纳进 nàjìn 一批 yīpī 原材料 yuáncáiliào

    - Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 正在 zhèngzài 输入 shūrù 原材料 yuáncáiliào

    - Doanh nghiệp đang nhập nguyên liệu.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • volume volume

    - 焦是 jiāoshì 重要 zhòngyào de 工业原料 gōngyèyuánliào

    - Than cốc là nguyên liệu công nghiệp quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình