Đọc nhanh: 原州 (nguyên châu). Ý nghĩa là: Quận Yuanzhou của thành phố Guyuan 固原 市 , Ningxia.
✪ 1. Quận Yuanzhou của thành phố Guyuan 固原 市 , Ningxia
Yuanzhou district of Guyuan city 固原市 [Gu4 yuán shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原州
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 高原地区 容易 导致 缺氧
- Khu vực cao nguyên dễ dẫn đến thiếu ôxy.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
州›