Đọc nhanh: 原声 (nguyên thanh). Ý nghĩa là: acoustic (nhạc cụ).
原声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acoustic (nhạc cụ)
acoustic (musical instrument)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 她 泣不成声 地 讲述 了 这次 失败 的 原因
- Cô khóc không thành tiếng kể lại lý do thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
声›