原任 yuán rèn
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên nhiệm】

Đọc nhanh: 原任 (nguyên nhiệm). Ý nghĩa là: Viên quan cải nhiệm nơi khác gọi chỗ mình đã là quan lúc trước là nguyên nhiệm 原任. Người từng giữ chức vụ lúc trước..

Ý Nghĩa của "原任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Viên quan cải nhiệm nơi khác gọi chỗ mình đã là quan lúc trước là nguyên nhiệm 原任. Người từng giữ chức vụ lúc trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原任

  • volume volume

    - 胜任 shèngrèn

    - không thể gánh vác nổi

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 需要 xūyào huā 多长时间 duōzhǎngshíjiān 事情 shìqing 摆平 bǎipíng shì de 责任 zérèn

    - Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.

  • volume volume

    - 现任 xiànrèn 校长 xiàozhǎng shì 原来 yuánlái de 教导 jiàodǎo 主任 zhǔrèn

    - hiệu trưởng đương nhiệm nguyên là chủ nhiệm giáo vụ trước đây.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 高度 gāodù de 责任感 zérèngǎn

    - tinh thần trách nhiệm cao độ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 任人宰割 rènrénzǎigē

    - không thể để mặc người chia cắt xâu xé

  • volume volume

    - 新内阁 xīnnèigé 已经 yǐjīng 组成 zǔchéng yuán 外长 wàizhǎng 留任 liúrèn

    - nội các mới đã được thành lập, ngoại trưởng cũ vẫn tiếp tục cương vị cũ.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao