Đọc nhanh: 婉转的 (uyển chuyển đích). Ý nghĩa là: thỏ thẻ. Ví dụ : - 婉转的辞令。 lời lẽ uyển chuyển.. - 低回婉转的乐曲。 chuyển sang khúc nhạc du dương.
婉转的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏ thẻ
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婉转的
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 低回 婉转 的 乐曲
- chuyển sang khúc nhạc du dương.
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他 的 思想 转变 了
- Tư tưởng của anh ấy thay đổi rồi.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婉›
的›
转›