Đọc nhanh: 压境 (áp cảnh). Ý nghĩa là: tiếp cận; áp sát (quân địch tiếp cận biên giới). Ví dụ : - 大军压境 đại quân tiến sát (áp sát) biên giới
压境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp cận; áp sát (quân địch tiếp cận biên giới)
(敌军) 逼近边境
- 大军 压境
- đại quân tiến sát (áp sát) biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压境
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 昧 的 环境 让 人 感到 压抑
- Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.
- 大军 压境
- đại quân tiến sát (áp sát) biên giới
- 大军 压境
- đại quân áp sát biên giới
- 又 不是 大军 压境 的 汉尼拔
- Không phải Hannibal ở cổng.
- 必然 力 环境 施加 的 压力
- Áp lực mà lực tác động bắt buộc
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 士兵 勇敢 抵 敌军 压境
- Binh lính dũng cảm chống lại quân địch xâm phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
境›