压境 yājìng
volume volume

Từ hán việt: 【áp cảnh】

Đọc nhanh: 压境 (áp cảnh). Ý nghĩa là: tiếp cận; áp sát (quân địch tiếp cận biên giới). Ví dụ : - 大军压境 đại quân tiến sát (áp sát) biên giới

Ý Nghĩa của "压境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

压境 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp cận; áp sát (quân địch tiếp cận biên giới)

(敌军) 逼近边境

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大军 dàjūn 压境 yājìng

    - đại quân tiến sát (áp sát) biên giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压境

  • volume volume

    - 大兵 dàbīng 压境 yājìng

    - đại binh áp sát biên giới.

  • volume volume

    - mèi de 环境 huánjìng ràng rén 感到 gǎndào 压抑 yāyì

    - Không gian tối khiến mọi người cảm thấy nặng nề.

  • volume volume

    - 大军 dàjūn 压境 yājìng

    - đại quân tiến sát (áp sát) biên giới

  • volume volume

    - 大军 dàjūn 压境 yājìng

    - đại quân áp sát biên giới

  • volume volume

    - yòu 不是 búshì 大军 dàjūn 压境 yājìng de 汉尼拔 hànníbá

    - Không phải Hannibal ở cổng.

  • volume volume

    - 必然 bìrán 环境 huánjìng 施加 shījiā de 压力 yālì

    - Áp lực mà lực tác động bắt buộc

  • volume volume

    - 受罪 shòuzuì de 环境 huánjìng 令人 lìngrén 感到 gǎndào 压抑 yāyì

    - Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 勇敢 yǒnggǎn 敌军 díjūn 压境 yājìng

    - Binh lính dũng cảm chống lại quân địch xâm phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao