Đọc nhanh: 压型 (áp hình). Ý nghĩa là: ép khuôn hình.
压型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ép khuôn hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压型
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 不断 向 对方 施压
- Anh ấy không ngừng gây áp lực cho đối phương.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 今天 老师 又 压堂 了
- Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
型›