压烧 yā shāo
volume volume

Từ hán việt: 【áp thiếu】

Đọc nhanh: 压烧 (áp thiếu). Ý nghĩa là: Đốt tiếp xúc.

Ý Nghĩa của "压烧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

压烧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đốt tiếp xúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压烧

  • volume volume

    - 麦克斯 màikèsī zài 莫里 mòlǐ 纳肺 nàfèi 发现 fāxiàn 烧焦 shāojiāo de 麻布 mábù 松针 sōngzhēn

    - Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.

  • volume volume

    - 东风压倒西风 dōngfēngyādǎoxīfēng

    - gió đông thổi bạt gió tây

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de shì 大年 dànián 树枝 shùzhī dōu kuài 压折 yāzhé le

    - năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu yuè shǎo 压力 yālì 越小 yuèxiǎo

    - Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín shòu 军政府 jūnzhèngfǔ de 压迫 yāpò

    - Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān chī 红烧 hóngshāo zhǒu

    - Hôm nay ăn chân giò kho.

  • volume volume

    - 有钱 yǒuqián jiù shāo le

    - Anh ta hễ có tiền là kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老师 lǎoshī yòu 压堂 yātáng le

    - Hôm nay cô giáo lại dạy quá giờ rồi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao