Đọc nhanh: 历法 (lịch pháp). Ý nghĩa là: lịch pháp; cách làm lịch (phép làm lịch).
历法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch pháp; cách làm lịch (phép làm lịch)
用年、月、日计算时间的方法主要分为阳历、阴历和阴阳历三种具体的历法还包括纪年的方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 天干 纪年 法 历史悠久
- Phương pháp ghi năm theo Thiên can có lịch sử lâu đời.
- 历史 无法 割断
- không thể cắt đứt lịch sử.
- 他 的 说法 据 真实 经历
- Cách nói của anh ấy căn cứ theo kinh nghiệm thực tế.
- 在 特定 的 历史 时期 内 可以 用 这 一 办法 处理
- Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
法›