Đọc nhanh: 厂牌套 (xưởng bài sáo). Ý nghĩa là: vỏ thẻ.
厂牌套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂牌套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
套›
牌›