Đọc nhanh: 卷筒粉 (quyển đồng phấn). Ý nghĩa là: Bánh cuốn.
卷筒粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh cuốn
卷筒粉是广西南宁等地的一道小吃,其制作原料有米浆、肉末等,主要流行于隆安县等临近越南的地区的小吃,其做法是用磨成的米浆放进托盘摊成一张薄饼蒸熟,撒一些肉末、葱花或其他食料在上面,卷成卷即可上碟,佐以酱料、香油等拌以食用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷筒粉
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 把手 放到 袖筒 里
- Anh ấy đưa tay vào ống tay áo.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他 在 用 话筒 唱歌
- Anh ấy đang hát bằng micro.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
筒›
粉›