Đọc nhanh: 卵石 (noãn thạch). Ý nghĩa là: đá cuội; sỏi; hòn cuội. Ví dụ : - 溜光的鹅卵石。 đá cuội bóng lộn.. - 方解石色阶和卵石纹理看起来很正常 Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
卵石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá cuội; sỏi; hòn cuội
岩石经自然风化、水流冲击和摩擦所形成的卵形或接近卵形的石块,表面光滑, 直径5-150毫米, 是天然建筑材料, 用于铺路、制混凝土等
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵石
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 溜光 的 鹅卵石
- đá cuội bóng lộn.
- 这样 做 无异于 以卵投石
- Làm như vậy chẳng khác gì lấy trứng chọi đá.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
石›