却病 què bìng
volume volume

Từ hán việt: 【khước bệnh】

Đọc nhanh: 却病 (khước bệnh). Ý nghĩa là: chữa bệnh; trừ bệnh; đẩy lùi bệnh tật. Ví dụ : - 却病延年。 đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.

Ý Nghĩa của "却病" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

却病 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữa bệnh; trừ bệnh; đẩy lùi bệnh tật

避免生病;消除疾病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 却病延年 quèbìngyánnián

    - đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 却病

  • volume volume

    - 为世 wèishì 诟病 gòubìng

    - để cho người đời chỉ trích.

  • volume volume

    - 却病延年 quèbìngyánnián

    - đẩy lùi bệnh tật để sống lâu.

  • volume volume

    - 丧心病狂 sàngxīnbìngkuáng

    - điên cuồng mất trí.

  • volume volume

    - 为了 wèile 病态 bìngtài 操控 cāokòng 人心 rénxīn

    - Đối với một mạng xã hội để thao túng.

  • volume volume

    - 黄疸 huángdǎn shì 常见 chángjiàn de 新生儿 xīnshēngér bìng

    - Vàng da là bệnh thường gặp ở trẻ sơ sinh.

  • volume volume

    - 不让 bùràng què 非要 fēiyào

    - Không cho anh ta đi, anh ta cứ đòi đi.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 机器 jīqì 没多大 méiduōdà 毛病 máobìng què yào 拆大卸 chāidàxiè 何必如此 hébìrúcǐ 大动干戈 dàdònggāngē ne

    - cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khước , Ngang , Tức
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GISL (土戈尸中)
    • Bảng mã:U+5374
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao