Đọc nhanh: 危途 (nguy đồ). Ý nghĩa là: con đường nguy hiểm.
危途 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đường nguy hiểm
dangerous road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危途
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 中途 废学
- bỏ học nửa chừng
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 乘 长途汽车 唯一 可取之处 就是 旅费 便宜
- Cái hay duy nhất khi đi xe khách đường dài là chi phí đi lại rẻ
- 高考 决定 着 许多 人 的 前途
- Kỳ thi đại học quyết định tương lai của nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
途›