Đọc nhanh: 危迫 (nguy bách). Ý nghĩa là: nguy hiểm cấp bách, nguy bách.
危迫 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguy hiểm cấp bách
pressing danger; urgent
✪ 2. nguy bách
危险而紧急
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危迫
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 他 不是 姓危
- Anh ấy không phải họ Nguy.
- 危险 压迫 而 来
- Nguy hiểm đang đến gần.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 饥寒交迫
- ăn đói mặc rét.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
迫›