印钮 yìn niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ấn nữu】

Đọc nhanh: 印钮 (ấn nữu). Ý nghĩa là: núm được trang trí nhô ra khỏi con dấu, cho phép nó được xâu trên dây.

Ý Nghĩa của "印钮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núm được trang trí nhô ra khỏi con dấu, cho phép nó được xâu trên dây

decorated knob protruding from seal, allowing it to be strung on a cord

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印钮

  • volume volume

    - 雪地 xuědì shàng de 脚印 jiǎoyìn 痕迹 hénjì hái zài

    - Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.

  • volume volume

    - yǒu 三枚 sānméi 印章 yìnzhāng

    - Anh ấy có ba con dấu.

  • volume volume

    - 掩盖 yǎngài le 地上 dìshàng de 脚印 jiǎoyìn

    - Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 报告 bàogào 打印 dǎyìn hǎo le

    - Họ đã in xong báo cáo.

  • volume volume

    - de 仪容 yíróng gěi rén hǎo 印象 yìnxiàng

    - Dung mạo của anh ấy tạo ấn tượng tốt.

  • volume volume

    - de 印把子 yìnbàzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con dấu của anh ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 气质 qìzhì 独特 dútè gěi rén 深刻印象 shēnkèyìnxiàng

    - Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 已经 yǐjīng 付印 fùyìn le

    - Tác phẩm của anh ấy đã được đưa vào in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:ノ一一一フフ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNG (重金弓土)
    • Bảng mã:U+94AE
    • Tần suất sử dụng:Cao