Đọc nhanh: 印江县 (ấn giang huyện). Ý nghĩa là: Yinjiang Tujia và quận tự trị Hmong ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu.
✪ 1. Yinjiang Tujia và quận tự trị Hmong ở quận Tongren 銅仁地區 | 铜仁地区 , Quý Châu
Yinjiang Tujia and Hmong autonomous county in Tongren prefecture 銅仁地區|铜仁地区 [Tóng rén dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印江县
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
县›
江›