印地安 yìn dì ān
volume volume

Từ hán việt: 【ấn địa an】

Đọc nhanh: 印地安 (ấn địa an). Ý nghĩa là: (Tw) (Mỹ) Ấn Độ, cũng được viết 印第安, dân tộc bản địa của châu Mỹ. Ví dụ : - 东尼是那个印地安酋长 Ton 'it the Indian Chief

Ý Nghĩa của "印地安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印地安 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) (Mỹ) Ấn Độ

(Tw) (American) Indian

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

✪ 2. cũng được viết 印第安

also written 印第安 [Yin4 dì ān]

✪ 3. dân tộc bản địa của châu Mỹ

indigenous peoples of the Americas

✪ 4. người Mỹ bản xứ

native American

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印地安

  • volume volume

    - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • volume volume

    - 不安 bùān 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 工作 gōngzuò

    - Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.

  • volume volume

    - 按察 ànchá le 当地 dāngdì de 治安 zhìān 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.

  • volume volume

    - 安静 ānjìng 思考 sīkǎo zhe 问题 wèntí

    - Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 监督 jiāndū 工地 gōngdì de 安全 ānquán

    - Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.

  • volume volume

    - 掩盖 yǎngài le 地上 dìshàng de 脚印 jiǎoyìn

    - Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 供奉 gòngfèng 土地 tǔdì 保平安 bǎopíngān

    - Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng 有个 yǒugè yuán 印记 yìnjì

    - Có một dấu ấn hình tròn dưới đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao