Đọc nhanh: 印刷颜数 (ấn xoát nhan số). Ý nghĩa là: số màu in.
印刷颜数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số màu in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷颜数
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 我 的 牙刷 颜色 很 亮
- Bàn chải của tôi màu rất nổi.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 他 的 颜值 令人 印象 深刻
- Nhan sắc của anh ấy khiến người khác ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
数›
颜›