Đọc nhanh: 揭纸 (yết chỉ). Ý nghĩa là: tách giấy.
揭纸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tách giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揭纸
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 五令 白报纸
- Năm thếp giấy báo trắng.
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 信封 里 抽出 信纸
- Rút thư từ trong phong bì ra.
- 纸包不住火 , 假面具 终久 要 被 揭穿
- kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, mặt nạ cuối cùng cũng bị vạch trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
揭›
纸›