Đọc nhanh: 印刷出版物 (ấn xoát xuất bản vật). Ý nghĩa là: Xuất bản phẩm dạng in.
印刷出版物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xuất bản phẩm dạng in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷出版物
- 出版物
- xuất bản phẩm.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 这个 刊物 已经 出版 了 十几 期
- Tạp chí này đã xuất bản được mười mấy kỳ.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
刷›
印›
版›
物›