占卦 zhānguà
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm quái】

Đọc nhanh: 占卦 (chiêm quái). Ý nghĩa là: xem bói; coi bói; xủ quẻ, bói quẻ.

Ý Nghĩa của "占卦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

占卦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem bói; coi bói; xủ quẻ

打卦;算卦

✪ 2. bói quẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占卦

  • volume volume

    - 算命先生 suànmìngxiānsheng zhàn le 一卦 yīguà

    - Ông thầy bói đã xem một quẻ.

  • volume volume

    - zài 体能 tǐnéng shàng 占有优势 zhànyǒuyōushì

    - Anh ấy có lợi thế về thể chất.

  • volume volume

    - zài 那个 nàgè 领域 lǐngyù 占优势 zhànyōushì

    - Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 强占 qiángzhàn le 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì

    - Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • volume volume

    - zài 布局 bùjú 阶段 jiēduàn zhàn le 上风 shàngfēng

    - Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī zhōng 占有 zhànyǒu 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.

  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì zhōng 占有 zhànyǒu 关键 guānjiàn 角色 juésè

    - Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhān , Zhàn
    • Âm hán việt: Chiêm , Chiếm
    • Nét bút:丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YR (卜口)
    • Bảng mã:U+5360
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình