Đọc nhanh: 占卦 (chiêm quái). Ý nghĩa là: xem bói; coi bói; xủ quẻ, bói quẻ.
占卦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem bói; coi bói; xủ quẻ
打卦;算卦
✪ 2. bói quẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 占卦
- 算命先生 占 了 一卦
- Ông thầy bói đã xem một quẻ.
- 他 在 体能 上 占有优势
- Anh ấy có lợi thế về thể chất.
- 他 在 那个 领域 占优势
- Anh ta chiếm ưu thế trên lĩnh vực đó.
- 他们 强占 了 这片 土地
- Họ đã chiếm giữ mảnh đất này.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 他 在 布局 阶段 占 了 上风
- Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.
- 他 在 公司 中 占有 重要 地位
- Anh ấy giữ vị trí quan trọng trong công ty.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
占›
卦›