Đọc nhanh: 卤汁 (lỗ trấp). Ý nghĩa là: nước thịt, gia vị.
卤汁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước thịt
gravy
✪ 2. gia vị
marinade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤汁
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 动手 榨点 果汁
- Tự tay ép nước trái cây.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
汁›