Đọc nhanh: 卤壶 (lỗ hồ). Ý nghĩa là: một ấm trà gốm sứ.
卤壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một ấm trà gốm sứ
a ceramic teapot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤壶
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 唾壶
- ống nhổ
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
壶›