卢瑟 lú sè
volume volume

Từ hán việt: 【lô sắt】

Đọc nhanh: 卢瑟 (lô sắt). Ý nghĩa là: kẻ thua cuộc (từ khóa).

Ý Nghĩa của "卢瑟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卢瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ thua cuộc (từ khóa)

loser (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢瑟

  • volume volume

    - 阿瑟 āsè shì 最小 zuìxiǎo de

    - Arthur là người trẻ nhất?

  • volume volume

    - 卢卡 lúkǎ 觉得 juéde 什么 shénme

    - Lucca nghĩ gì?

  • volume volume

    - 《 屋顶 wūdǐng shàng de 提琴手 tíqínshǒu 》 ( 著名 zhùmíng 电影 diànyǐng zhōng de qiáo 瑟夫 sèfū 斯大林 sīdàlín

    - Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 非常 fēicháng 珍贵 zhēnguì

    - Đàn sắt cổ đại rất quý giá.

  • volume volume

    - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • volume volume

    - 卢小姐 lúxiǎojie zài 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 工作 gōngzuò

    - Cô Lư làm việc ở công ty này.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 流到 liúdào le 卢瑟福 lúsèfú de 口袋 kǒudài

    - Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.

  • volume volume

    - 卢先生 lúxiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Lư là thầy giáo của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+745F
    • Tần suất sử dụng:Cao