Đọc nhanh: 卢瑟 (lô sắt). Ý nghĩa là: kẻ thua cuộc (từ khóa).
卢瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thua cuộc (từ khóa)
loser (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢瑟
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 卢卡 觉得 什么
- Lucca nghĩ gì?
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 古代 的 瑟 非常 珍贵
- Đàn sắt cổ đại rất quý giá.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 卢小姐 在 这家 公司 工作
- Cô Lư làm việc ở công ty này.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 卢先生 是 我 的 老师
- Ông Lư là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卢›
瑟›