Đọc nhanh: 卤属 (lỗ thuộc). Ý nghĩa là: xem 鹵素 | 卤素.
卤属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鹵素 | 卤素
see 鹵素|卤素 [lǔ sù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
属›