Đọc nhanh: 卡针 (ca châm). Ý nghĩa là: que chọc sim.
卡针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. que chọc sim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡针
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
针›