Đọc nhanh: 卡西尼 (ca tây ni). Ý nghĩa là: Cassini (tên riêng).
卡西尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cassini (tên riêng)
Cassini (proper name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡西尼
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尼›
西›