Đọc nhanh: 卡珊德拉 (ca san đức lạp). Ý nghĩa là: Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp), Cassandra (tên đã cho).
卡珊德拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp)
Cassandra (character in Greek mythology)
✪ 2. Cassandra (tên đã cho)
Cassandra (given name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡珊德拉
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
德›
拉›
珊›