Đọc nhanh: 卡尔扎伊 (ca nhĩ trát y). Ý nghĩa là: Hamid Karzai (1957-), chính trị gia Afghanistan, tổng thống 2004-2014.
卡尔扎伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hamid Karzai (1957-), chính trị gia Afghanistan, tổng thống 2004-2014
Hamid Karzai (1957-), Afghan politician, president 2004-2014
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡尔扎伊
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
卡›
尔›
扎›