Đọc nhanh: 卡位 (ca vị). Ý nghĩa là: Quây rổ (box out), Mắc kẹt ở vị trí.
✪ 1. Quây rổ (box out)
✪ 1. Mắc kẹt ở vị trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡位
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
卡›