Đọc nhanh: 南竹 (na trúc). Ý nghĩa là: tre.
南竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tre
毛竹:竹的一种,通常高达二、三丈,节间的距离较短,叶表面绿色, 背面带淡白色茎的壁厚而坚韧,抗拉和抗压的能力较强是优良的建筑材料,也可以用来制造器物也叫南竹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南竹
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
⺮›
竹›