Đọc nhanh: 南特 (na đặc). Ý nghĩa là: Nantes (thành phố ở Pháp).
✪ 1. Nantes (thành phố ở Pháp)
Nantes (city in France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南特
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 这座 山 的 南边 儿 风景 特别 好
- Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 越南 的 特产 是 米粉
- Đặc sản của Việt Nam là phở.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 鱼露 是 越南 的 特产
- Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
特›