南特 nán tè
volume volume

Từ hán việt: 【na đặc】

Đọc nhanh: 南特 (na đặc). Ý nghĩa là: Nantes (thành phố ở Pháp).

Ý Nghĩa của "南特" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Nantes (thành phố ở Pháp)

Nantes (city in France)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南特

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi shuō le hǎo 半天 bàntiān

    - hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān de 南边 nánbiān ér 风景 fēngjǐng 特别 tèbié hǎo

    - Phía nam của ngọn núi này có cảnh đẹp đặc biệt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 天南地北 tiānnándìběi 胡扯 húchě le 一通 yítòng

    - Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.

  • volume volume

    - 越南 yuènán de 特产 tèchǎn shì 米粉 mǐfěn

    - Đặc sản của Việt Nam là phở.

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 丑姓 chǒuxìng zhī rén 各有特色 gèyǒutèsè

    - Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.

  • volume volume

    - 鱼露 yúlù shì 越南 yuènán de 特产 tèchǎn

    - Nước mắm là đặc sản của Việt Nam.

  • - zài 这个 zhègè 特别 tèbié de 日子 rìzi zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè

    - Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao