Đọc nhanh: 南奥塞梯 (na áo tắc thê). Ý nghĩa là: Nam Ossetia, khu tự trị của Georgia trên dãy núi Caucasus.
✪ 1. Nam Ossetia, khu tự trị của Georgia trên dãy núi Caucasus
South Ossetia, autonomous region of Georgia in the Caucasus mountains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南奥塞梯
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 将 越南 奥黛之美 推向 世界
- Đưa nét đẹp áo dài Việt Nam lan tỏa ra thế giới.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 要 做 就 做 尤金 · 塞尔 南 那样 的
- Tôi muốn trở thành Eugene Cernan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
塞›
奥›
梯›