Đọc nhanh: 南关区 (na quan khu). Ý nghĩa là: Quận Nanguan của thành phố Changchun 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Nanguan của thành phố Changchun 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Nanguan district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南关区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 让 我们 每个 人 献出 一份 爱心 帮助 灾区 人民 渡过难关
- Mỗi chúng ta hãy thể hiện tình yêu thương của mình để giúp đỡ đồng bào vùng bị thiên tai vượt qua khó khăn.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
区›
南›