卖点 màidiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mại điểm】

Đọc nhanh: 卖点 (mại điểm). Ý nghĩa là: điểm bán hàng. Ví dụ : - 是个卖点啊 Đó là một điểm bán hàng.

Ý Nghĩa của "卖点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卖点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điểm bán hàng

selling point

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 卖点 màidiǎn a

    - Đó là một điểm bán hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖点

  • volume volume

    - shì 卖点 màidiǎn a

    - Đó là một điểm bán hàng.

  • volume volume

    - diǎn le 一卖 yīmài 酸辣汤 suānlàtāng

    - Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.

  • volume volume

    - 一星半点 yīxīngbàndiǎn

    - một ly một tý

  • volume volume

    - 捣鼓 dǎogu 点儿 diǎner 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn 决定 juédìng diǎn 外卖 wàimài

    - Tối nay chúng tôi quyết định gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划外 jìhuàwài mài gèng duō de 餐点 cāndiǎn

    - Họ dự định sẽ giao nhiều món ăn hơn.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme yòu diǎn 外卖 wàimài a

    - Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao