Đọc nhanh: 卖点 (mại điểm). Ý nghĩa là: điểm bán hàng. Ví dụ : - 是个卖点啊 Đó là một điểm bán hàng.
卖点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm bán hàng
selling point
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖点
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 她 点 了 一卖 酸辣汤
- Cô ấy đã gọi một món canh chua cay.
- 一星半点
- một ly một tý
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 我们 今晚 决定 点 外卖
- Tối nay chúng tôi quyết định gọi đồ ăn ngoài.
- 他们 计划外 卖 更 多 的 餐点
- Họ dự định sẽ giao nhiều món ăn hơn.
- 你 怎么 又 点 外卖 啊
- Sao anh lại đặt đồ ăn ngoài rồi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
点›