Đọc nhanh: 卖春 (mại xuân). Ý nghĩa là: tham gia vào mại dâm.
卖春 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia vào mại dâm
to engage in prostitution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖春
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 黑道 买卖
- mua bán bất chính.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 为了 梦想 他 付出 了 青春
- Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
春›