Đọc nhanh: 雉媒 (trĩ môi). Ý nghĩa là: Con Trĩ nuôi làm chim mồi, để dụ các con trĩ khác..
雉媒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con Trĩ nuôi làm chim mồi, để dụ các con trĩ khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雉媒
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 这是 一家 媒体 公司
- Đây là một công ty truyền thông.
- 她 看 了 媒体 的 节目
- Cô ấy xem chương trình truyền thông.
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
媒›
雉›