Đọc nhanh: 单边 (đơn biên). Ý nghĩa là: đơn phương.
单边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn phương
unilateral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单边
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
边›