Đọc nhanh: 单语 (đơn ngữ). Ý nghĩa là: đơn ngữ.
单语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn ngữ
monolingual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单语
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 这个 补语 很 简单
- Bổ ngữ này rất đơn giản.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 我 可以 理解 简单 词语
- Tôi có thể hiểu từ ngữ đơn giản.
- 请 用 简单 的 词语 解释
- Xin giải thích bằng từ ngữ đơn giản.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 学 外语 记 单字 很 重要
- học ngoại ngữ nhớ từ đơn là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
语›