Đọc nhanh: 单盲 (đơn manh). Ý nghĩa là: mù đơn (thí nghiệm khoa học).
单盲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù đơn (thí nghiệm khoa học)
single-blind (scientific experiment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单盲
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
盲›