Đọc nhanh: 单思 (đơn tư). Ý nghĩa là: Nhớ thương một mình; đơn tư.
单思 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhớ thương một mình; đơn tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单思
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 这个 单词 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của từ này là gì?
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 少年 的 心思 很 单纯
- Tâm tư của thanh niên rất ngây thơ.
- 孩子 的 心思 很 单纯
- Khả năng tư duy của trẻ con rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
思›