Đọc nhanh: 熙怡 (hi di). Ý nghĩa là: Vui vẻ..
熙怡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熙怡
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 这个 城市 经济 熙盛
- Kinh tế của thành phố này thịnh vượng.
- 熙光 洒 在 地上
- Ánh sáng sáng chiếu xuống đất.
- 这张 照片 看起来 很怡
- Bức ảnh này trông rất vui vẻ.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- 这 首歌 让 人 听 了 很怡
- Bài hát này khiến người nghe rất vui vẻ.
- 我们 的 见解 完全一致 真是 怡然 理顺 啊
- Ý kiến của chúng tôi hoàn toàn giống nhau, rất dễ dàng để nói ra!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怡›
熙›