Đọc nhanh: 卓布 (trác bố). Ý nghĩa là: khăn trải bàn.
卓布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trải bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓布
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
布›