Đọc nhanh: 卑职 (ti chức). Ý nghĩa là: Chức vị thấp kém. Thời xưa; quan nhỏ tự xưng với quan trên là ti chức 卑職., ty chức.
卑职 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chức vị thấp kém. Thời xưa; quan nhỏ tự xưng với quan trên là ti chức 卑職.
✪ 2. ty chức
古代州县以下的官吏对上司的自称; 低微的职位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑职
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 他 在 公司 里 职位 卑微
- Anh ấy giữ một vị trí nhỏ bé trong công ty.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
职›