Đọc nhanh: 卑人 (ty nhân). Ý nghĩa là: người hèn mọn.
卑人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hèn mọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑人
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 品德 卑下
- Người này phẩm chất kém.
- 他 从不 卑视 他人
- Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
卑›