Đọc nhanh: 华纳兄弟 (hoa nạp huynh đệ). Ý nghĩa là: Anh em nhà Warner. Ví dụ : - 拍《大嘴怪》的那个华纳兄弟吗 Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
华纳兄弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh em nhà Warner
Warner Brothers
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华纳兄弟
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 他 没有 弟兄 , 只有 一个 姐姐
- nó không có anh và em trai, chỉ có một chị gái.
- 拍 《 大嘴 怪 》 的 那个 华纳 兄弟 吗
- Anh em chiến binh quỷ Tasmania?
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
华›
弟›
纳›